She tried to coax the cat out from under the bed.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng dỗ dành con mèo ra khỏi gầm giường.
He coaxed the child into eating vegetables.
Dịch: Anh ấy đã dỗ dành đứa trẻ ăn rau.
thuyết phục
nịnh nọt
sự dỗ dành
đã dỗ dành
07/11/2025
/bɛt/
sự chú ý
sự thăng tiến xã hội
Kỳ thi tú tài
Rau răm
chi phí thường xuyên
từ
Ilyushin (tên một hãng sản xuất máy bay của Nga)
rác, vật liệu thải ra