She tried to coax the cat out from under the bed.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng dỗ dành con mèo ra khỏi gầm giường.
He coaxed the child into eating vegetables.
Dịch: Anh ấy đã dỗ dành đứa trẻ ăn rau.
thuyết phục
nịnh nọt
sự dỗ dành
đã dỗ dành
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Công việc trong gia đình
tầng bụi cây
thuộc về hoặc mang đặc điểm của tầng lớp quý tộc
chuyển dịch năng lượng xanh
cộng đồng địa phương
màu cơ bản
khu vực lưu vực
Vấn đề sức khỏe sinh sản nữ