She earned her intermediate diploma in accounting.
Dịch: Cô ấy đã nhận chứng chỉ trung cấp về kế toán.
The program offers an intermediate diploma in computer science.
Dịch: Chương trình cung cấp chứng chỉ trung cấp về khoa học máy tính.
After completing the course, he received an intermediate diploma.
Dịch: Sau khi hoàn thành khóa học, anh ấy đã nhận chứng chỉ trung cấp.
Di chuyển lao động, tức là sự chuyển đổi của người lao động giữa các khu vực, ngành nghề hoặc quốc gia để tìm kiếm việc làm hoặc cơ hội nghề nghiệp.