She earned her intermediate diploma in accounting.
Dịch: Cô ấy đã nhận chứng chỉ trung cấp về kế toán.
The program offers an intermediate diploma in computer science.
Dịch: Chương trình cung cấp chứng chỉ trung cấp về khoa học máy tính.
After completing the course, he received an intermediate diploma.
Dịch: Sau khi hoàn thành khóa học, anh ấy đã nhận chứng chỉ trung cấp.