The victim suffocated from the smoke.
Dịch: Nạn nhân bị ngạt thở vì khói.
He suffocated her with a pillow.
Dịch: Anh ta đã làm cô ấy ngạt thở bằng một chiếc gối.
Bị ngạt
Bị bóp nghẹt
Làm ngạt thở
Sự ngạt thở
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Người nhận hàng
tình hình mưa lũ
Dịch vụ viễn thông
đơn vị hành chính
bộ tăng tốc
sự gắn kết
được lên lịch
biển báo chính