He accidentally burned his hand.
Dịch: Anh ấy vô tình làm bỏng tay.
The house was burned down in the fire.
Dịch: Ngôi nhà bị thiêu rụi trong đám cháy.
châm lửa
bỏng rát
sự cháy
bị cháy
12/09/2025
/wiːk/
quy trình nhập tịch
ngành du lịch địa phương
bùng binh
chỉ số quan trọng
thích vui vẻ, yêu thích sự vui vẻ
phần diện tích tự nhiên
có hình dáng đầy đặn, thường dùng để chỉ người phụ nữ có vóc dáng tròn trịa, đầy đặn.
Học bổ túc