He accidentally burned his hand.
Dịch: Anh ấy vô tình làm bỏng tay.
The house was burned down in the fire.
Dịch: Ngôi nhà bị thiêu rụi trong đám cháy.
châm lửa
bỏng rát
sự cháy
bị cháy
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
thời khóa biểu trường học
hệ thống giải trí
bảng chuẩn bị
Đồ uống tốt cho sức khỏe
chuỗi nhà hàng
chiêu đãi fan
các sáng kiến nghiên cứu
Phòng khám sinh sản