The chef arranged all the ingredients on the prep table.
Dịch: Đầu bếp sắp xếp tất cả các nguyên liệu trên bảng chuẩn bị.
Make sure the prep table is clean before cooking.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bảng chuẩn bị sạch sẽ trước khi nấu ăn.
bảng chuẩn bị
bàn làm việc
sự chuẩn bị
chuẩn bị
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
liều lĩnh, thiếu thận trọng
ngừng dịch vụ thu gom rác
cơ hội trúng vé
lực lượng hùng mạnh
mận hoàng kim
người thừa kế giàu có
người đứng đầu, người có địa vị cao
kỳ thi học thuật