The basin collects rainwater.
Dịch: Bồn chứa nước mưa.
He washed his hands in the basin.
Dịch: Anh ấy rửa tay trong bồn.
The river flows into a large basin.
Dịch: Con sông chảy vào một lưu vực lớn.
rãnh
bồn rửa
ao
bồn
n/a
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kỳ quan thiên nhiên
Rap Việt
hình dung
người quản lý chính
xóa sạch, làm mất tích hoàn toàn
thủ công mỹ nghệ
Sông Ruhr
một cách độc đáo