I can imagine a better world.
Dịch: Tôi có thể hình dung một thế giới tốt đẹp hơn.
She imagined herself as a famous artist.
Dịch: Cô ấy tưởng tượng mình là một nghệ sĩ nổi tiếng.
hình dung
mơ tưởng
trí tưởng tượng
sáng tạo
12/09/2025
/wiːk/
sự lở đất
Công việc mang tính sáng tạo hoặc đổi mới
Chất lượng môi trường
cá mòi đóng hộp
lễ kỷ niệm ban đầu
phong cách truyền thống
sự tồn tại có ý nghĩa
chế độ bảo hộ