The artist smeared paint across the canvas.
Dịch: Nghệ sĩ đã bôi sơn lên bề mặt vải.
She smeared her lipstick on her cheek by accident.
Dịch: Cô ấy vô tình đã bôi son môi lên má.
bôi mực
bôi nhọ
vết bẩn
bôi, thoa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thơ phổ biến
Nhân viên kho
bột ca cao
cảnh báo sớm
thuộc về sinh học
lộ trình học tập
Giờ hạnh phúc
Tổ chức chủ động, có khả năng dự đoán và xử lý các vấn đề trước khi chúng xảy ra