The artist smeared paint across the canvas.
Dịch: Nghệ sĩ đã bôi sơn lên bề mặt vải.
She smeared her lipstick on her cheek by accident.
Dịch: Cô ấy vô tình đã bôi son môi lên má.
bôi mực
bôi nhọ
vết bẩn
bôi, thoa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Truyền thông tiếng Quan Thoại
đọc tâm
bằng cấp về nghiên cứu tài chính
chuyển động bình tĩnh
Nhà hàng cao cấp
Cấu hình cài đặt
các tác vụ đã được lên lịch
Cây ngoại lai, cây trồng nhập khẩu từ nước ngoài