He is a knowledgeable cadre in this field.
Dịch: Anh ấy là một cán bộ am hiểu trong lĩnh vực này.
We need knowledgeable cadres to implement this project.
Dịch: Chúng ta cần những cán bộ am hiểu để triển khai dự án này.
Cán bộ chuyên gia
Nhân viên nắm vững thông tin
kiến thức
hiểu rõ
12/06/2025
/æd tuː/
Chứng mất trí
bộ pin thế hệ mới
thứ hai; giây (đơn vị thời gian); người thứ hai
quá trình đổi mới
nghệ thuật hiện đại
môn học tài năng
truyền bá tư tưởng
phòng sinh