He is a knowledgeable cadre in this field.
Dịch: Anh ấy là một cán bộ am hiểu trong lĩnh vực này.
We need knowledgeable cadres to implement this project.
Dịch: Chúng ta cần những cán bộ am hiểu để triển khai dự án này.
Cán bộ chuyên gia
Nhân viên nắm vững thông tin
kiến thức
hiểu rõ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
phớt lờ драму
các nhiệm vụ hành chính
tìm ra hướng giải quyết
cơn đau (bệnh)
cá lóc, cá lóc bùn
chi phí đầu tư
không khí ăn mừng
ấm đun nước