He is a knowledgeable cadre in this field.
Dịch: Anh ấy là một cán bộ am hiểu trong lĩnh vực này.
We need knowledgeable cadres to implement this project.
Dịch: Chúng ta cần những cán bộ am hiểu để triển khai dự án này.
Cán bộ chuyên gia
Nhân viên nắm vững thông tin
kiến thức
hiểu rõ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
gánh vác gia đình
sốt truyền nhiễm
cuộc cách mạng
quản lý thiết bị di động
sự kiểm tra chi tiết
phân phối chứng chỉ
người mất người thân
công bằng xã hội