He is a knowledgeable cadre in this field.
Dịch: Anh ấy là một cán bộ am hiểu trong lĩnh vực này.
We need knowledgeable cadres to implement this project.
Dịch: Chúng ta cần những cán bộ am hiểu để triển khai dự án này.
Cán bộ chuyên gia
Nhân viên nắm vững thông tin
kiến thức
hiểu rõ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhóm lừa đảo
xu hướng trẻ hóa
Đào tạo ổn định cơ lõi
chuyển đổi thân thiện với môi trường
Tương tác ảo
vàng trong nước
tiếp tục điều tra
không phận