He is a knowledgeable cadre in this field.
Dịch: Anh ấy là một cán bộ am hiểu trong lĩnh vực này.
We need knowledgeable cadres to implement this project.
Dịch: Chúng ta cần những cán bộ am hiểu để triển khai dự án này.
Cán bộ chuyên gia
Nhân viên nắm vững thông tin
kiến thức
hiểu rõ
20/11/2025
Dữ liệu xử lý vi phạm
Người giám sát thi
chính sách hỗ trợ tiền thuê đất
Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp
lượt theo dõi khủng
nhà cung cấp giảm giá
bầu, chọn
Khoa học máy tính