He is a knowledgeable cadre in this field.
Dịch: Anh ấy là một cán bộ am hiểu trong lĩnh vực này.
We need knowledgeable cadres to implement this project.
Dịch: Chúng ta cần những cán bộ am hiểu để triển khai dự án này.
Cán bộ chuyên gia
Nhân viên nắm vững thông tin
kiến thức
hiểu rõ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Thân hình lý tưởng
khoang miệng hoặc ống dẫn nước
sự phân lập
giao dịch thương mại
thụ phấn
bảo tồn hình ảnh
hạng trung
Trở lại trực tiếp