The prisoner fled into the forest.
Dịch: Tù nhân đã bỏ trốn vào rừng.
They fled into the forest to avoid capture.
Dịch: Họ đã bỏ trốn vào rừng để tránh bị bắt.
Tẩu thoát vào rừng
Chạy trốn vào rừng rậm
sự trốn thoát
trốn chạy
12/06/2025
/æd tuː/
khu vực lân cận
thuộc về cha; có tính chất của cha
Học tiếng Anh
nhóm bạn đồng trang lứa
Số tiền chưa thanh toán hoặc số dư tín dụng còn lại
Những thách thức trong cuộc sống
gà ướp gia vị
Phòng kế toán