The prisoner fled into the forest.
Dịch: Tù nhân đã bỏ trốn vào rừng.
They fled into the forest to avoid capture.
Dịch: Họ đã bỏ trốn vào rừng để tránh bị bắt.
Tẩu thoát vào rừng
Chạy trốn vào rừng rậm
sự trốn thoát
trốn chạy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kỹ thuật viên hiện trường tội phạm
Giải ngân vốn
kẻ phản bội
điểm công bằng
thợ làm đẹp
Bắc Ireland
những người thân trong tương lai
thỏa thuận