Flavonoids are known for their antioxidant properties.
Dịch: Chất flavonoid được biết đến với tính chất chống oxy hóa.
Many fruits and vegetables contain high levels of flavonoids.
Dịch: Nhiều loại trái cây và rau quả chứa hàm lượng flavonoid cao.
chất bioflavonoid
polyphenol
giàu flavonoid
hợp chất flavonoid
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
phòng lập kế hoạch chiến lược
sự phát triển đô thị
không yêu cầu
tuyệt chủng
Phân tích tính bền vững
vấn đề đang nổi lên
ống thanh bằng kim loại dùng để đánh nhạc và tạo âm thanh trầm bổng
Can thiệp thẩm mỹ