I bought a new set of tools.
Dịch: Tôi đã mua một bộ dụng cụ mới.
Please set the table for dinner.
Dịch: Vui lòng dọn bàn cho bữa tối.
The teacher assigned a set of exercises.
Dịch: Giáo viên đã giao một tập bài tập.
nhóm
tập hợp
thiết lập
người đặt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
tổ chức xã hội
Bánh tôm nướng
cốc thủy tinh có tay cầm dùng để đo lường chất lỏng trong phòng thí nghiệm
dấu hiệu thịt bò
vật liệu trong suốt
Kỳ thi giữa kỳ
nỗi buồn thất bại
ốc vặn