I have a collection of rare coins.
Dịch: Tôi có một bộ sưu tập tiền xu hiếm.
The item collection includes various artifacts.
Dịch: Bộ sưu tập mục bao gồm nhiều hiện vật khác nhau.
sưu tập
bộ
người sưu tập
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trượt, slip
Hội đồng thi
khu công nghiệp
cảm thấy vô cùng tử tế
hệ cửa kính lớn
cơ hội giành danh hiệu
người yêu, người thân thiết
ấn phẩm