I have a collection of rare coins.
Dịch: Tôi có một bộ sưu tập tiền xu hiếm.
The item collection includes various artifacts.
Dịch: Bộ sưu tập mục bao gồm nhiều hiện vật khác nhau.
sưu tập
bộ
người sưu tập
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
trường đào tạo sĩ quan
thi hành công vụ
phế quản nhỏ
đi ngược lại, theo hướng ngược lại
Kiểm nghiệm vi sinh
vượt quá mức
giảm
hoa gió