She applied a healing balm to her sunburn.
Dịch: Cô ấy đã thoa một loại thuốc mỡ chữa lành lên vết cháy nắng.
The healing balm helped soothe his sore muscles.
Dịch: Thuốc mỡ chữa lành đã giúp làm dịu các cơ bắp đau của anh.
thuốc mỡ
thuốc bôi
chữa lành
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tài nguyên thiên nhiên
giá vé đơn lẻ
Phản ứng bằng lời nói
ứng dụng nhắn tin phổ biến
giao lưu, xã hội hóa
khung cửa sổ
Xoài cấp đông
Sở thú