These accumulated sources help the company grow.
Dịch: Những nguồn tích lũy này giúp công ty phát triển.
The accumulated sources are vital for the project.
Dịch: Các nguồn tích lũy rất quan trọng cho dự án.
Nguồn lực tích lũy
Vốn tích lũy
tích lũy
07/11/2025
/bɛt/
túp lều
Bạn có ngu ngốc không?
ánh nhìn mãnh liệt
bẩm sinh
vui chơi, nô đùa
nền tảng trò chuyện
bệnh khởi phát đột ngột
điều kiện phù hợp