These accumulated sources help the company grow.
Dịch: Những nguồn tích lũy này giúp công ty phát triển.
The accumulated sources are vital for the project.
Dịch: Các nguồn tích lũy rất quan trọng cho dự án.
Nguồn lực tích lũy
Vốn tích lũy
tích lũy
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ban hành
Mẫu, hình thức
đồ chơi hồ bơi
nướng
người Nhật
Sự sống động, sự hoạt bát
chủ nghĩa duy vật lịch sử
thời đại 4.0