The enhancement of the software improved its performance.
Dịch: Việc nâng cao phần mềm đã cải thiện hiệu suất của nó.
They focused on the enhancement of user experience.
Dịch: Họ tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm người dùng.
The enhancement of the educational program was well-received.
Dịch: Việc nâng cao chương trình giáo dục đã được đón nhận nồng nhiệt.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ