He escaped the fire unscathed.
Dịch: Anh ấy thoát khỏi đám cháy bình an vô sự.
The car was badly damaged, but the driver was unscathed.
Dịch: Chiếc xe bị hư hỏng nặng nhưng người lái xe không hề hấn gì.
vô hại
không bị thương
an toàn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mẹ
sự tương thích
Nhìn lén
mối bất hòa trong gia đình
có tính biểu cảm, gợi cảm xúc
công cụ đo lường
Dữ liệu không tuân thủ
xác định