The boundless sky stretched above us.
Dịch: Bầu trời vô hạn trải rộng trên đầu chúng ta.
Her creativity seemed boundless.
Dịch: Sự sáng tạo của cô ấy dường như vô hạn.
vô hạn
vô cùng
tính vô hạn
giới hạn
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
tiền tệ toàn cầu
bị rối, bị rối lại
tài liệu quan trọng, các giấy tờ then chốt
tác động tiêu cực
Giáo dục về mỹ phẩm
trẻ trung
văn phòng quảng cáo
đầy đặn, cong tròn, quyến rũ (thường dùng để mô tả hình thể của người hoặc vật)