The inexact measurements led to errors in the experiment.
Dịch: Các phép đo không chính xác đã dẫn đến sai sót trong thí nghiệm.
His inexact language caused confusion among the listeners.
Dịch: Ngôn ngữ không chính xác của anh ấy đã gây ra sự nhầm lẫn cho người nghe.
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập