The inexact measurements led to errors in the experiment.
Dịch: Các phép đo không chính xác đã dẫn đến sai sót trong thí nghiệm.
His inexact language caused confusion among the listeners.
Dịch: Ngôn ngữ không chính xác của anh ấy đã gây ra sự nhầm lẫn cho người nghe.
Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.