They will perform music at the festival.
Dịch: Họ sẽ biểu diễn âm nhạc tại lễ hội.
She loves to perform music for her friends.
Dịch: Cô ấy thích biểu diễn âm nhạc cho bạn bè.
chơi nhạc
hát
buổi biểu diễn
biểu diễn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nhanh
Ngôi sao bất tài
bể chứa, xe tăng
dốc, ramp
bánh xe
cống hiến cho
thuộc về vua; giống như vua; có phẩm giá như vua
Thủ đô của Brazil.