He is forsaking his old friends.
Dịch: Anh ấy đang từ bỏ những người bạn cũ.
Forsaking one's principles can lead to regret.
Dịch: Từ bỏ nguyên tắc của bản thân có thể dẫn đến sự hối hận.
bỏ rơi
ruồng bỏ
sự từ bỏ
từ bỏ
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chế độ chữ (viết hoa, viết thường)
Ngân hàng Techcombank
công cụ ghi nhớ
đu quay
kỹ thuật thuyết phục
thành phố châu Âu
nốt ruồi do ánh nắng mặt trời
công nghệ đổi mới