He is forsaking his old friends.
Dịch: Anh ấy đang từ bỏ những người bạn cũ.
Forsaking one's principles can lead to regret.
Dịch: Từ bỏ nguyên tắc của bản thân có thể dẫn đến sự hối hận.
bỏ rơi
ruồng bỏ
sự từ bỏ
từ bỏ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thời trang toàn diện
bồi thường, đền bù
bộ xử lý tiên tiến
số lượng lớn
phân tích sâu sắc
gương mặt hiếm hoi
tranh chấp vi phạm hợp đồng
bổ nhiệm làm Bộ trưởng