She wanted to express her feelings clearly.
Dịch: Cô ấy muốn biểu đạt cảm xúc của mình một cách rõ ràng.
He found it difficult to express his thoughts.
Dịch: Anh ấy thấy khó khăn khi diễn đạt ý tưởng của mình.
truyền đạt
giao tiếp
biểu đạt
biểu cảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự bất lực, thiếu khả năng
tập đoàn
đóng cửa nhà máy
Giấy phép lái xe ô tô
Thiết bị giảm tiếng ồn
máy bay hai tầng cánh
hoa quả kém chất lượng
Ảnh thẻ