The report was compiled from various sources.
Dịch: Báo cáo được biên soạn từ nhiều nguồn khác nhau.
She compiled a list of all the participants.
Dịch: Cô ấy đã biên soạn danh sách của tất cả người tham gia.
lắp ráp
thu thập
tập hợp tài liệu
biên soạn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hoạt động kinh doanh chính
cơ sở tài chính
nhuyễn thể da
mã định danh doanh nghiệp
giao tiếp minh bạch
mực nước ngầm
điều tra vụ cháy
Hàn răng