Preserved food is convenient for long trips.
Dịch: Thực phẩm bảo quản rất tiện lợi cho những chuyến đi dài.
She always keeps some preserved food in her pantry.
Dịch: Cô ấy luôn trữ một ít đồ hộp trong tủ đựng thức ăn.
đồ ăn đóng hộp
thực phẩm chế biến
bảo quản
sự bảo quản
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
hoàn thành mục tiêu đề ra
sự khỏa thân
quen với kiểu quan hệ
nỗi thất vọng có thể đoán trước
tấn công nguy hiểm
đi trong quỹ đạo
tham gia tấn công cuối trận
phù thủy