These safeguards will protect consumers.
Dịch: Những biện pháp bảo vệ này sẽ bảo vệ người tiêu dùng.
We need to strengthen the safeguards against fraud.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường các biện pháp bảo vệ chống gian lận.
sự bảo vệ
sự an toàn
sự phòng thủ
bảo vệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngành độc học
đồ trang trí lỗi thời
công dân mẫu mực
Bánh cuốn
tăng cường hợp tác
phái đẹp
Nhân viên mầm non
môi trường sống dưới nước