The safeguarding of human rights is essential.
Dịch: Việc bảo vệ quyền con người là điều cần thiết.
They are focusing on safeguarding the environment.
Dịch: Họ đang tập trung vào việc bảo vệ môi trường.
sự bảo vệ
sự gìn giữ
biện pháp bảo vệ
bảo vệ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bố mẹ đang cho con bú
nơi ở, chỗ ở
Tài nguyên nhân lực
An ninh lương thực
gạo bản địa
viên thuốc hình thoi
nghề nghiệp trong lực lượng vũ trang
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm