Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gain"

verb
Gain a scholarship
/ɡeɪn ə ˈskɑːlərʃɪp/

Đạt được học bổng

verb
gain widespread attention
/ɡeɪn ˈwaɪdˌsprɛd əˈtɛnʃən/

thu hút sự chú ý rộng rãi

verb
gain traction
/ɡeɪn ˈtrækʃən/

được chấp nhận, trở nên phổ biến

verb
Gain control
/ɡeɪn kənˈtroʊl/

Kiểm soát

noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/

Tự động điều chỉnh усиление

verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/

cạnh tranh với đối thủ mạnh

noun
Setback against Indonesia
/ˈsɛtˌbæk əˈɡɛnst ˌɪndoʊˈniːʒə/

Bước lùi trước Indonesia

verb
win against
/wɪn əˈɡenst/

Thắng trước

noun
windfall gain
/ˈwɪndfɔːl ɡeɪn/

Lợi nhuận bất ngờ

idiom
hope against hope
/hoʊp əˈɡenst hoʊp/

hy vọng lật ngược

phrase
haven't met again

chưa gặp lại nhau

noun
personal gain
/ˈpɜːrsənəl ɡeɪn/

tư lợi cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY