verb
gain widespread attention
/ɡeɪn ˈwaɪdˌsprɛd əˈtɛnʃən/ thu hút sự chú ý rộng rãi
verb
gain traction
được chấp nhận, trở nên phổ biến
noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/ Tự động điều chỉnh усиление
verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/ cạnh tranh với đối thủ mạnh
noun
Setback against Indonesia
/ˈsɛtˌbæk əˈɡɛnst ˌɪndoʊˈniːʒə/ Bước lùi trước Indonesia