They reside in the city.
Dịch: Họ cư trú ở thành phố.
He decided to reside in Vietnam for a year.
Dịch: Anh ấy quyết định cư trú ở Việt Nam trong một năm.
sống
sinh sống
nơi cư trú
cư trú
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chống độc quyền
làm sáng, làm rạng rỡ
Thẳng thắn cho hay
Vay tiêu dùng online
tuân theo, phù hợp
khẩn trương tìm kiếm
hộ sinh thái
vẻ ngoài dễ dãi, hớ hênh