They reside in the city.
Dịch: Họ cư trú ở thành phố.
He decided to reside in Vietnam for a year.
Dịch: Anh ấy quyết định cư trú ở Việt Nam trong một năm.
sống
sinh sống
nơi cư trú
cư trú
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cuộc họp chính sách
Quan tâm trên MXH
liệu pháp dinh dưỡng
thức uống làm từ táo lên men
nhóm dân quân
lô hàng đến
Tạm ngưng
du khách lựa chọn