They reside in the city.
Dịch: Họ cư trú ở thành phố.
He decided to reside in Vietnam for a year.
Dịch: Anh ấy quyết định cư trú ở Việt Nam trong một năm.
sống
sinh sống
nơi cư trú
cư trú
12/06/2025
/æd tuː/
Cúc dại, hoa cúc
Kỹ năng ghi nhớ
tiểu thuyết trinh thám
cống thoát nước mưa
nơi ở của chính phủ
Chúc bạn có một bữa tối tuyệt vời
giọng điệu nghi vấn
sự đánh bại, sự chinh phục