They reside in the city.
Dịch: Họ cư trú ở thành phố.
He decided to reside in Vietnam for a year.
Dịch: Anh ấy quyết định cư trú ở Việt Nam trong một năm.
sống
sinh sống
nơi cư trú
cư trú
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
quần soóc ngắn bó sát
đám cưới xa hoa
cấu trúc nội tại
Khoản lãi suất lớn
Sự cộng sinh
giấc mơ khi ngủ
cựu thành viên
nhà khoa học pháp y