They reside in the city.
Dịch: Họ cư trú ở thành phố.
He decided to reside in Vietnam for a year.
Dịch: Anh ấy quyết định cư trú ở Việt Nam trong một năm.
sống
sinh sống
nơi cư trú
cư trú
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đèn chiếu sáng âm trần
tình huống kinh doanh
người Bắc Âu
tự học tại chùa
trộn lẫn
hồ nước lịch sử
sản xuất số lượng lớn
kỷ niệm ngày thành lập, ngày cưới