Please confirm your current position on the map.
Dịch: Vui lòng xác nhận vị trí hiện tại của bạn trên bản đồ.
The current position of the project is behind schedule.
Dịch: Vị trí hiện tại của dự án đang chậm tiến độ.
vị trí hiện tại
vị trí
đặt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hình tròn trang trí
Lực lượng cứu hộ
Huyết áp thấp
công nghệ chưa từng có
quần thể nghỉ dưỡng
rau xanh dùng để làm salad
tranh cãi, tranh luận
Quyết định tồi