The vanishing act left the audience in awe.
Dịch: Màn ảo thuật biến mất khiến khán giả kinh ngạc.
His memories of that summer are slowly vanishing.
Dịch: Những kỷ niệm của anh về mùa hè đó đang dần biến mất.
biến mất
phai nhạt
sự biến mất
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Ngôi chùa thiêng
Tôi mong muốn có sự đồng hành của bạn.
được đánh giá cao
kém năm điểm
hai mẹ con
đau thắt lưng
Đốt phòng trọ
Điểm tiếp xúc khách hàng