The vanishing act left the audience in awe.
Dịch: Màn ảo thuật biến mất khiến khán giả kinh ngạc.
His memories of that summer are slowly vanishing.
Dịch: Những kỷ niệm của anh về mùa hè đó đang dần biến mất.
biến mất
phai nhạt
sự biến mất
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ứng dụng smartphone
Ngày bi kịch
món hời, sự mặc cả
rùa thủy sinh
Đáp lại, phản hồi
phiếu rút tiền
phong cảnh thiên nhiên
dính, sền sệt