He was arrested for setting a rented room on fire.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội đốt phòng trọ.
Setting a rented room on fire is a serious crime.
Dịch: Đốt phòng trọ là một tội ác nghiêm trọng.
Hành vi đốt phòng trọ
Thiêu rụi phòng trọ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cánh buồm
gây mất vệ sinh
chất tẩy tế bào chết
tiến trình chạy ngầm
khó đoán trước, không thể đoán trước
thế hệ thế chiến II
chất
đốt mắt