The new adventure film is a thrilling experience.
Dịch: Bộ phim phiêu lưu mới là một trải nghiệm đầy hồi hộp.
I love watching adventure films during the holidays.
Dịch: Tôi thích xem phim phiêu lưu trong kỳ nghỉ.
phim phiêu lưu
phim hành động
người phiêu lưu
phiêu lưu
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chữ số có nghĩa
công việc dọn dẹp nhà cửa
Chợ lớn
Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
Kiểm tra tới hạn
Vụ xét xử gây chú ý lớn
tên thật
cản trở