She was hired to choreograph the new musical.
Dịch: Cô ấy được thuê để biên đạo cho vở nhạc kịch mới.
The choreographer created a stunning routine for the competition.
Dịch: Biên đạo múa đã tạo ra một tiết mục tuyệt đẹp cho cuộc thi.
đạo diễn sân khấu
đạo diễn múa
biên đạo múa
12/06/2025
/æd tuː/
nguyên tử mang điện
lạc quan, vui vẻ
tinh thần đội bóng
Sự thiếu tôn trọng
biến đổi hình thái
Nạn nhân mùa giải
bánh bao
tính tự phụ, sự kiêu ngạo