That dress is utterly unflattering on her.
Dịch: Chiếc váy đó dìm dáng cô ấy một cách thê thảm.
The photo was utterly unflattering.
Dịch: Bức ảnh đó dìm dáng một cách thê thảm.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học