Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

eroded

/ɪˈroʊdɪd/

bị xói mòn, bị mòn đi

adjective
dictionary

Định nghĩa

Eroded có nghĩa là Bị xói mòn, bị mòn đi
Ngoài ra eroded còn có nghĩa là bị ăn mòn do tác động của môi trường, bị xói mòn theo thời gian

Ví dụ chi tiết

The coastline has eroded significantly over the past decade.

Dịch: Bờ biển đã bị xói mòn đáng kể trong thập kỷ qua.

The rocks were eroded by the constant flow of water.

Dịch: Các tảng đá bị mòn đi do dòng nước liên tục chảy.

Từ đồng nghĩa

worn down

mòn đi

eroded away

bị xói mòn

Họ từ vựng

verb

erode

xói mòn

noun

erosion

sự xói mòn

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

degraded
deteriorated

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
US-North Korea summit
/juːˈɛs nɔrθ kəˈriːə ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh giữa Hoa Kỳ và Triều Tiên

noun
Football Association of Thailand
/ˈfʊtbɔːl əˌsoʊsiˈeɪʃən əv ˈtaɪlænd/

Hiệp hội Bóng đá Thái Lan

noun
wealth creation
/ˈwelθ kriːˈeɪʃən/

Sự tạo ra của cải

adjective
occupied with
/ˈɒk.jʊ.paɪd wɪð/

bận rộn với

noun
uniqueness verification
/juːˈniːknəs ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/

xác minh tính duy nhất

noun
Tam Hai island commune

Xã đảo Tam Hải

noun
electricity
/ɪˈlɛktrɪsɪti/

điện, điện năng

noun
modeling career
/ˈmɑːdəl kəˈrɪr/

sự nghiệp người mẫu

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1936 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1790 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1463 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2234 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2088 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2088 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1646 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1936 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1790 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1463 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2234 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2088 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2088 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1646 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1936 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1790 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1463 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2234 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY