The river eroded the banks over centuries.
Dịch: Con sông đã xói mòn bờ trong nhiều thế kỷ.
The constant wind eroded the cliffs.
Dịch: Gió liên tục đã làm mòn các vách đá.
mài mòn
ăn mòn
sự xói mòn
bị xói mòn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Quá chiến
phó trưởng
cuộc sống trung niên
sơn gốc nước
séc ngân hàng
hình thức con người
tài khoản ngân hàng ảo
nông dân thua lỗ