The river eroded the banks over centuries.
Dịch: Con sông đã xói mòn bờ trong nhiều thế kỷ.
The constant wind eroded the cliffs.
Dịch: Gió liên tục đã làm mòn các vách đá.
mài mòn
ăn mòn
sự xói mòn
bị xói mòn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ủy quyền, giao phó
Trận đấu vượt trội
Sự kiên định, sự vững vàng trong suy nghĩ
khoa học thú y
lưới địa kỹ thuật
Vi rút bại liệt
chợ, phiên chợ
vai trò chủ động