The river eroded the banks over centuries.
Dịch: Con sông đã xói mòn bờ trong nhiều thế kỷ.
The constant wind eroded the cliffs.
Dịch: Gió liên tục đã làm mòn các vách đá.
mài mòn
ăn mòn
sự xói mòn
bị xói mòn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thể loại phim hài kịch kết hợp giữa hài và bi
Giao tiếp hiệu quả
số hữu tỉ
mái nhà kim loại
tiết lộ sự thật
cơ hội gom vốn
nghĩa vụ pháp lý
thị trường hàng hóa