The painting was beautiful despite being blemished.
Dịch: Bức tranh rất đẹp mặc dù có vết thương.
She felt blemished by her past mistakes.
Dịch: Cô cảm thấy bị tổn thương bởi những sai lầm trong quá khứ.
bị hư hại
có khuyết điểm
vết thương
làm tổn thương
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
balm dầu
tinh thần thép
sự thân mật, sự gần gũi
Thu thập ý kiến
cuộc họp về ngân sách
Các tuyển thủ
ẩm thực địa phương
lớp văn bản