He was indicted by the ICC for war crimes.
Dịch: Ông ta bị ICC truy tố vì tội ác chiến tranh.
The president was indicted by the ICC on charges of genocide.
Dịch: Tổng thống bị ICC truy tố về tội diệt chủng.
bị ICC buộc tội
cáo trạng
truy tố
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sự đối lập
khám nhà riêng
Héo úa
so với các trận động đất khác
Trách nhiệm tài chính
tác động, hiệu ứng
vung vợt chưa thật chắc tay
giai đoạn vòng bảng