He was indicted by the ICC for war crimes.
Dịch: Ông ta bị ICC truy tố vì tội ác chiến tranh.
The president was indicted by the ICC on charges of genocide.
Dịch: Tổng thống bị ICC truy tố về tội diệt chủng.
bị ICC buộc tội
cáo trạng
truy tố
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xe taxi
có mưa
dấu ấn cá nhân
đánh giá thần kinh sinh lý
Sự vi phạm trắng trợn
đường vào bãi rác
Phim ngắn hậu trường
quản lý