The data was fragmented and difficult to analyze.
Dịch: Dữ liệu bị phân mảnh và khó phân tích.
The organization was fragmented into several competing factions.
Dịch: Tổ chức bị chia thành nhiều phe phái cạnh tranh.
tan rã
vỡ vụn
gãy
phân mảnh
sự phân mảnh
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cửa hàng vintage
Phó trưởng
bột
sự hết hạn
Đoạn phim/video/ quảng cáo ngắn nhá hàng, hé lộ
ngày nộp đơn
sự tham gia
Gương hội tụ