She is a dedicated adherent of the environmental movement.
Dịch: Cô ấy là một người trung thành với phong trào môi trường.
The adherents of the religion meet every Sunday.
Dịch: Những người theo tôn giáo gặp nhau vào mỗi Chủ nhật.
Dịch vụ lưu trữ và quản lý tên miền trên internet, cho phép trang web truy cập được qua địa chỉ URL cụ thể.