He was traumatized by the car accident.
Dịch: Anh ấy bị травm трав sau vụ tai nạn xe hơi.
Many soldiers are traumatized by their experiences in war.
Dịch: Nhiều người lính bị травm трав bởi những trải nghiệm trong chiến tranh.
mang sẹo
bị ảnh hưởng
gây травm трав
chấn thương tâm lý
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
xấu đi, suy giảm
Văn phòng phẩm
cơ sở hạ tầng nghiên cứu
đẹp như tranh vẽ
Thèm thuồng, ham muốn
thịt ăn nhẹ
ánh mắt quan tâm
Người theo dõi cuộc thi sắc đẹp