He became embroiled in a dispute with his neighbor.
Dịch: Anh ấy bị lôi kéo vào một cuộc tranh chấp với người hàng xóm của mình.
The company is embroiled in a legal battle.
Dịch: Công ty đang vướng vào một cuộc chiến pháp lý.
vướng mắc
liên quan
lôi kéo vào
sự lôi kéo vào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thật sự, chân thành
chán
xứ sở chùa vàng
Các công cụ phần mềm
dự trữ, thừa
Thị trường vàng
thuyền buồm; việc đi thuyền
phim Hạnh phúc máu