He became embroiled in a dispute with his neighbor.
Dịch: Anh ấy bị lôi kéo vào một cuộc tranh chấp với người hàng xóm của mình.
The company is embroiled in a legal battle.
Dịch: Công ty đang vướng vào một cuộc chiến pháp lý.
vướng mắc
liên quan
lôi kéo vào
sự lôi kéo vào
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Giấc mơ dở dang
người tai tiếng
Nhân viên lâm nghiệp
mức lương dành cho nhân viên cấp dưới hoặc mới vào nghề
Màng nuôi
thứ nhất
Quãng đường thực phẩm
bảng dự án