Commuting traffic is always heavy in this area.
Dịch: Giao thông đi làm luôn đông đúc ở khu vực này.
The accident caused serious commuting traffic delays.
Dịch: Vụ tai nạn gây ra sự chậm trễ nghiêm trọng cho giao thông đi làm.
giao thông giờ cao điểm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
theo như
khu vực xếp dỡ hàng hóa
người phân xử, trọng tài
niềm đam mê suy giảm
dụng cụ nấu ăn
cảnh đêm
tập thể hóa
Thiết bị bảo vệ chống cháy