He was condemned for his crimes.
Dịch: Anh ta bị lên án vì tội ác của mình.
The building was condemned as unsafe.
Dịch: Tòa nhà bị kết án là không an toàn.
bị chỉ trích
bị tố cáo
sự lên án
đáng lên án
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
giai đoạn giãn cách xã hội
Cờ Việt Nam
gieo vào lòng
có khả năng cạnh tranh chức vô địch
đau
súp rau
lãng phí điện
tiềm năng mở rộng