He was condemned for his crimes.
Dịch: Anh ta bị lên án vì tội ác của mình.
The building was condemned as unsafe.
Dịch: Tòa nhà bị kết án là không an toàn.
bị chỉ trích
bị tố cáo
sự lên án
đáng lên án
07/11/2025
/bɛt/
người mơ mộng
người có kỹ năng, thành thạo trong một lĩnh vực
cà phê dừa
dao nhọn
nghề cạo gừng
Nhà tạm trú
Quý cô bước ra từ tạp chí
Jimmy Fallon