The ship was wrecked during the storm.
Dịch: Con tàu đã bị đắm trong cơn bão.
After the accident, his car was completely wrecked.
Dịch: Sau tai nạn, chiếc xe của anh ấy đã bị hư hại hoàn toàn.
bị phá hủy
bị hủy hoại
đống đổ nát
hủy hoại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hòa người dùng
đỉnh, cao nhất, phần trên cùng
Hợp đồng vay mượn hoặc cho vay tiền hoặc tài sản;
Khoa sản
huyết áp thấp
Nô lệ trá hình
Hành vi thiếu thận trọng
đi xe, cưỡi (ngựa, xe đạp, v.v.)