The vase is broken.
Dịch: Chiếc bình bị vỡ.
He has a broken heart.
Dịch: Anh ấy có một trái tim tan vỡ.
bị hư hại
vỡ vụn
sự gãy, sự vỡ
làm gãy, làm vỡ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đó là tôi
mũ nồi
sự kiện từ thiện
tòa án bác bỏ
túi du lịch
sự sinh con
cà phê sữa
hệ thống