The vase is broken.
Dịch: Chiếc bình bị vỡ.
He has a broken heart.
Dịch: Anh ấy có một trái tim tan vỡ.
bị hư hại
vỡ vụn
sự gãy, sự vỡ
làm gãy, làm vỡ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
máy trạm
to spray or squirt a liquid or substance forcefully
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả
Việt Nam
Trách nhiệm của người bán
kế hoạch
tài liệu chính thức
ý nghĩa vật chất