The cost of living expenses in this city is quite high.
Dịch: Chi phí sinh hoạt ở thành phố này khá cao.
Many people struggle to afford their cost of living expenses.
Dịch: Nhiều người gặp khó khăn trong việc trang trải chi phí sinh hoạt.
chi phí sống
chi phí sinh hoạt
chi phí
sinh hoạt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
quyền tự do ngôn luận
Lối diễn tự nhiên
trước đám đông
xử lý trách nhiệm
cuộc họp gia đình
lời cảm ơn chân thành
mang đi (đồ ăn)
số quyết định