The project is associated with rumors of corruption.
Dịch: Dự án này bị đồn đại là có tham nhũng.
He is associated with rumors of infidelity.
Dịch: Anh ta bị đồn đại là không chung thủy.
Nền tảng phát trực tuyến hoặc dịch vụ cung cấp nội dung truyền hình, phim ảnh qua internet để xem trực tiếp hoặc theo yêu cầu.