The project is associated with rumors of corruption.
Dịch: Dự án này bị đồn đại là có tham nhũng.
He is associated with rumors of infidelity.
Dịch: Anh ta bị đồn đại là không chung thủy.
liên quan đến tin đồn
kết nối với tin đồn
tin đồn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cái cồng
cam kết vĩnh cửu
đăng ký dự thi
Tự hào khoe
Trộm cắp tài sản
vô duyên, khiếm nhã
địa điểm sự kiện
sự vô đạo đức