They robbed a bank.
Dịch: Chúng nó đã cướp một ngân hàng.
He was robbed of his money.
Dịch: Anh ta bị cướp tiền.
ăn trộm
cướp bóc
đột nhập ăn trộm
tên cướp
vụ cướp
27/09/2025
/læp/
hoạt động thực thi pháp luật
cuộc sống dưới đại dương
Giấy chứng nhận GMP
vận động bầu cử
hàng dài trên đồi
bên trong mềm béo
siêu khổng lồ
Dạy dỗ trẻ em