They robbed a bank.
Dịch: Chúng nó đã cướp một ngân hàng.
He was robbed of his money.
Dịch: Anh ta bị cướp tiền.
ăn trộm
cướp bóc
đột nhập ăn trộm
tên cướp
vụ cướp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Món hời nhất
vòng 1 o ép
niêm mạc ruột
thành lập công ty
trình độ học thuật
học tự mình, tự học
công nghệ chuyển đổi năng lượng
Khu đất có nhà và bếp