The pirates plundered the ship.
Dịch: Bọn cướp biển đã cướp bóc con tàu.
The invaders plundered the city.
Dịch: Những kẻ xâm lược đã cướp phá thành phố.
cướp đoạt
lục soát
cướp bóc
sự cướp bóc
20/10/2025
/ˈstraɪvɪŋ fɔːr skuːl/
Bài hát thoáng qua
quyền lực, sức mạnh
Nguồn lực sản xuất
sinh viên Do Thái
sự học tập chuyên cần
kế toán pháp y
Bánh mì kiểu Việt Nam, một loại bánh mì dài và giòn thường được sử dụng để làm sandwich.
giữ ngăn nắp